Vietnamese Meaning of epilachna
epilachna
Other Vietnamese words related to epilachna
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epilachna
- epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc
- epihyal => Xương nắp thanh quản
- epigynous => Đỉnh bầu dưới
- epigraphy => Cổ văn học
- epigraphist => nhà nghiên cứu văn khắc
- epigraphics => văn bia
- epigraphical => văn bia
- epigraphic => văn bia
- epigraph => trích dẫn
- epigrammist => người viết văn khắc bia mộ
- epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico
- epilate => tẩy lông
- epilating wax => Sáp nhổ lông
- epilation => triệt lông
- epilator => Máy triệt lông
- epilepsia major => động kinh toàn thể
- epilepsia minor => Bệnh động kinh toàn thể nhỏ
- epilepsy => bệnh động kinh
- epileptic => động kinh
- epileptic seizure => cơn động kinh
Definitions and Meaning of epilachna in English
epilachna (n)
genus of ladybugs native to Mexico and Central America; both larvae and adults feed on plants
FAQs About the word epilachna
Definition not available
genus of ladybugs native to Mexico and Central America; both larvae and adults feed on plants
No synonyms found.
No antonyms found.
epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc, epihyal => Xương nắp thanh quản, epigynous => Đỉnh bầu dưới, epigraphy => Cổ văn học, epigraphist => nhà nghiên cứu văn khắc,