Vietnamese Meaning of epilator
Máy triệt lông
Other Vietnamese words related to Máy triệt lông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epilator
- epilation => triệt lông
- epilating wax => Sáp nhổ lông
- epilate => tẩy lông
- epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico
- epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc
- epihyal => Xương nắp thanh quản
- epigynous => Đỉnh bầu dưới
- epigraphy => Cổ văn học
- epigraphist => nhà nghiên cứu văn khắc
- epigraphics => văn bia
- epilepsia major => động kinh toàn thể
- epilepsia minor => Bệnh động kinh toàn thể nhỏ
- epilepsy => bệnh động kinh
- epileptic => động kinh
- epileptic seizure => cơn động kinh
- epileptical => động kinh
- epileptiform => động kinh
- epileptogenous => động kinh
- epileptoid => động kinh
- epilithic => Ký sinh trên đá
Definitions and Meaning of epilator in English
epilator (n)
a cosmetic for temporary removal of undesired hair
FAQs About the word epilator
Máy triệt lông
a cosmetic for temporary removal of undesired hair
No synonyms found.
No antonyms found.
epilation => triệt lông, epilating wax => Sáp nhổ lông, epilate => tẩy lông, epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico, epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc,