Vietnamese Meaning of epilithic
Ký sinh trên đá
Other Vietnamese words related to Ký sinh trên đá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epilithic
Definitions and Meaning of epilithic in English
epilithic (a)
growing on stone
FAQs About the word epilithic
Ký sinh trên đá
growing on stone
No synonyms found.
No antonyms found.
epileptoid => động kinh, epileptogenous => động kinh, epileptiform => động kinh, epileptical => động kinh, epileptic seizure => cơn động kinh,