Vietnamese Meaning of epileptic seizure
cơn động kinh
Other Vietnamese words related to cơn động kinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epileptic seizure
- epileptic => động kinh
- epilepsy => bệnh động kinh
- epilepsia minor => Bệnh động kinh toàn thể nhỏ
- epilepsia major => động kinh toàn thể
- epilator => Máy triệt lông
- epilation => triệt lông
- epilating wax => Sáp nhổ lông
- epilate => tẩy lông
- epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico
- epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc
Definitions and Meaning of epileptic seizure in English
epileptic seizure (n)
convulsions accompanied by impaired consciousness
FAQs About the word epileptic seizure
cơn động kinh
convulsions accompanied by impaired consciousness
No synonyms found.
No antonyms found.
epileptic => động kinh, epilepsy => bệnh động kinh, epilepsia minor => Bệnh động kinh toàn thể nhỏ, epilepsia major => động kinh toàn thể, epilator => Máy triệt lông,