Vietnamese Meaning of epilation
triệt lông
Other Vietnamese words related to triệt lông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of epilation
- epilating wax => Sáp nhổ lông
- epilate => tẩy lông
- epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico
- epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc
- epihyal => Xương nắp thanh quản
- epigynous => Đỉnh bầu dưới
- epigraphy => Cổ văn học
- epigraphist => nhà nghiên cứu văn khắc
- epigraphics => văn bia
- epigraphical => văn bia
Definitions and Meaning of epilation in English
epilation (n)
loss of hair; the result of removing hair
the act of removing hair (as from an animal skin)
FAQs About the word epilation
triệt lông
loss of hair; the result of removing hair, the act of removing hair (as from an animal skin)
No synonyms found.
No antonyms found.
epilating wax => Sáp nhổ lông, epilate => tẩy lông, epilachna varivestis => Bọ đậu Mexico, epikeratophakia => Phẫu thuật cấy ghép lớp ngoài giác mạc, epihyal => Xương nắp thanh quản,