FAQs About the word energy unit

đơn vị năng lượng

a unit of measurement for work

No synonyms found.

No antonyms found.

energy state => Trạng thái năng lượng, energy secretary => Bộ trưởng Bộ Năng lượng, energy of activation => Năng lượng hoạt hóa, energy level => mức năng lượng, energy department => Bộ Công Thương,