Vietnamese Meaning of enerve
làm tức giận
Other Vietnamese words related to làm tức giận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of enerve
- enervative => làm mệt mỏi
- enervation => kiệt sức
- enervating => làm mất hết sinh lực
- enervated => kiệt sức
- enervate => làm suy yếu
- enerlasting => vĩnh cửu
- energy-storing => lưu trữ năng lượng
- energy-absorbing => hấp thụ năng lượng
- energy unit => đơn vị năng lượng
- energy state => Trạng thái năng lượng
Definitions and Meaning of enerve in English
enerve (v. t.)
To weaken; to enervate.
FAQs About the word enerve
làm tức giận
To weaken; to enervate.
No synonyms found.
No antonyms found.
enervative => làm mệt mỏi, enervation => kiệt sức, enervating => làm mất hết sinh lực, enervated => kiệt sức, enervate => làm suy yếu,