Vietnamese Meaning of endospore-forming bacteria
Vi khuẩn tạo nội bào tử
Other Vietnamese words related to Vi khuẩn tạo nội bào tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endospore-forming bacteria
- endospore => nội bào tử
- endospermic => chứa nội nhũ
- endosperm => Phôi nhũ
- endosmotic => thẩm thấu ngược
- endosmosmic => thẩm thấu
- endosmosis => Thẩm thấu thẩm thấu ngược
- endosmose => Thẩm thấu ngược
- endosmometric => nội thẩm thấu
- endosmometer => Máy đo áp suất thẩm thấu
- endoskeleton => Bộ xương trong
Definitions and Meaning of endospore-forming bacteria in English
endospore-forming bacteria (n)
a group of true bacteria
FAQs About the word endospore-forming bacteria
Vi khuẩn tạo nội bào tử
a group of true bacteria
No synonyms found.
No antonyms found.
endospore => nội bào tử, endospermic => chứa nội nhũ, endosperm => Phôi nhũ, endosmotic => thẩm thấu ngược, endosmosmic => thẩm thấu,