Vietnamese Meaning of endosmosis
Thẩm thấu thẩm thấu ngược
Other Vietnamese words related to Thẩm thấu thẩm thấu ngược
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endosmosis
- endosmosmic => thẩm thấu
- endosmotic => thẩm thấu ngược
- endosperm => Phôi nhũ
- endospermic => chứa nội nhũ
- endospore => nội bào tử
- endospore-forming bacteria => Vi khuẩn tạo nội bào tử
- endosporous => bào tử nội sinh
- endoss => chứng thư ủy nhiệm
- endosteal => nội xương mạc
- endosternite => viêm bên trong xương
Definitions and Meaning of endosmosis in English
endosmosis (n.)
The transmission of a fluid or gas from without inward in the phenomena, or by the process, of osmose.
FAQs About the word endosmosis
Thẩm thấu thẩm thấu ngược
The transmission of a fluid or gas from without inward in the phenomena, or by the process, of osmose.
No synonyms found.
No antonyms found.
endosmose => Thẩm thấu ngược, endosmometric => nội thẩm thấu, endosmometer => Máy đo áp suất thẩm thấu, endoskeleton => Bộ xương trong, endoskeletal => bộ xương trong,