FAQs About the word endosmosmic

thẩm thấu

Endosmotic.

No synonyms found.

No antonyms found.

endosmosis => Thẩm thấu thẩm thấu ngược, endosmose => Thẩm thấu ngược, endosmometric => nội thẩm thấu, endosmometer => Máy đo áp suất thẩm thấu, endoskeleton => Bộ xương trong,