Vietnamese Meaning of endosteum
màng nội cốt
Other Vietnamese words related to màng nội cốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endosteum
- endosternite => viêm bên trong xương
- endosteal => nội xương mạc
- endoss => chứng thư ủy nhiệm
- endosporous => bào tử nội sinh
- endospore-forming bacteria => Vi khuẩn tạo nội bào tử
- endospore => nội bào tử
- endospermic => chứa nội nhũ
- endosperm => Phôi nhũ
- endosmotic => thẩm thấu ngược
- endosmosmic => thẩm thấu
Definitions and Meaning of endosteum in English
endosteum (n)
vascular membrane that lines the inner surface of long bones
endosteum (n.)
The layer of vascular connective tissue lining the medullary cavities of bone.
FAQs About the word endosteum
màng nội cốt
vascular membrane that lines the inner surface of long bonesThe layer of vascular connective tissue lining the medullary cavities of bone.
No synonyms found.
No antonyms found.
endosternite => viêm bên trong xương, endosteal => nội xương mạc, endoss => chứng thư ủy nhiệm, endosporous => bào tử nội sinh, endospore-forming bacteria => Vi khuẩn tạo nội bào tử,