Vietnamese Meaning of endosperm
Phôi nhũ
Other Vietnamese words related to Phôi nhũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of endosperm
- endosmotic => thẩm thấu ngược
- endosmosmic => thẩm thấu
- endosmosis => Thẩm thấu thẩm thấu ngược
- endosmose => Thẩm thấu ngược
- endosmometric => nội thẩm thấu
- endosmometer => Máy đo áp suất thẩm thấu
- endoskeleton => Bộ xương trong
- endoskeletal => bộ xương trong
- endoscopy => Nội soi
- endoscopic => nội soi
- endospermic => chứa nội nhũ
- endospore => nội bào tử
- endospore-forming bacteria => Vi khuẩn tạo nội bào tử
- endosporous => bào tử nội sinh
- endoss => chứng thư ủy nhiệm
- endosteal => nội xương mạc
- endosternite => viêm bên trong xương
- endosteum => màng nội cốt
- endostoma => endostoma
- endostome => thành phẫu
Definitions and Meaning of endosperm in English
endosperm (n)
nutritive tissue surrounding the embryo within seeds of flowering plants
endosperm (n.)
The albumen of a seed; -- limited by recent writers to that formed within the embryo sac.
FAQs About the word endosperm
Phôi nhũ
nutritive tissue surrounding the embryo within seeds of flowering plantsThe albumen of a seed; -- limited by recent writers to that formed within the embryo sac
No synonyms found.
No antonyms found.
endosmotic => thẩm thấu ngược, endosmosmic => thẩm thấu, endosmosis => Thẩm thấu thẩm thấu ngược, endosmose => Thẩm thấu ngược, endosmometric => nội thẩm thấu,