Vietnamese Meaning of educible
có thể suy luận
Other Vietnamese words related to có thể suy luận
Nearest Words of educible
- educed => suy ra
- educe => suy diễn
- educator => nhà giáo dục
- educative => Giáo dục
- educationist => Nhà giáo dục
- educationally => Về mặt giáo dục
- educationalist => nhà giáo dục
- educational program => Chương trình giáo dục
- educational institution => cơ sở giáo dục
- educational activity => Hoạt động giáo dục
Definitions and Meaning of educible in English
educible (a.)
Capable of being educed.
FAQs About the word educible
có thể suy luận
Capable of being educed.
gợi ra,gợi lên,Cảm,Triệu tập,chiết xuất,lợi nhuận,nhận,có được,kéo,tăng
phớt lờ,quên,nhớ,sự sao nhãng,bỏ qua,đi qua,cầu vượt
educed => suy ra, educe => suy diễn, educator => nhà giáo dục, educative => Giáo dục, educationist => Nhà giáo dục,