Vietnamese Meaning of drugging
ma túy
Other Vietnamese words related to ma túy
Nearest Words of drugging
- drugget => thảm
- drug-free => Không có thuốc
- drug-addicted => nghiện ma túy
- drug withdrawal => nghiện ma túy
- drug user => Người sử dụng ma túy
- drug trafficking => Buôn bán ma túy
- drug trafficker => Kẻ buôn thuốc phiện
- drug traffic => buôn bán ma túy
- drug peddler => Kẻ buôn ma túy
- drug of abuse => Ma túy
Definitions and Meaning of drugging in English
drugging (n)
the administration of a sedative agent or drug
drugging (p. pr. & vb. n.)
of Drug
FAQs About the word drugging
ma túy
the administration of a sedative agent or drugof Drug
tham dự,chăm sóc (cho),liều lượng,nhập viện,phục vụ,Điều dưỡng,điều trị,làm khô,Bác sĩ,chữa bệnh
No antonyms found.
drugget => thảm, drug-free => Không có thuốc, drug-addicted => nghiện ma túy, drug withdrawal => nghiện ma túy, drug user => Người sử dụng ma túy,