FAQs About the word drawler

ngăn kéo

someone who speaks with a drawl

nói,tiếng la hét,âm thanh,nói,Nhà nước,nói,thốt ra,tiếng,thì thầm,không khí

No antonyms found.

drawled => kéo dài, drawlatch => then chốt ngăn kéo, drawl => kéo dài, drawknife => dao quắm, drawing-room car => Toa xe salon,