Vietnamese Meaning of doss down
ngủ
Other Vietnamese words related to ngủ
Nearest Words of doss down
Definitions and Meaning of doss down in English
doss down (v)
sleep in a convenient place
FAQs About the word doss down
ngủ
sleep in a convenient place
cái giường,ngủ,Nằm xuống,ngủ trưa,về hưu,định cư,ngủ,quay,giường tầng,tai nạn
phát sinh,tỉnh táo,Dậy,tăng,đánh thức,đánh thức,đánh thức,đánh thức,khuấy,cuộc nổi dậy
doss => ngủ, dosology => định lượng, dosing => liều lượng, dosimetry => liều lượng học, dosimeter => Thiết bị đo liều bức xạ,