Vietnamese Meaning of dosed
được dùng liều
Other Vietnamese words related to được dùng liều
Nearest Words of dosed
Definitions and Meaning of dosed in English
dosed (s)
treated with some kind of application
dosed (imp. & p. p.)
of Dose
FAQs About the word dosed
được dùng liều
treated with some kind of applicationof Dose
tham dự,nhập viện,được điều trị,chăm sóc,khỏi,phục vụ [fục vụ],cho con bú,Sửa chữa,làm giả,lành
No antonyms found.
dose rate => Tỷ lệ liều, dose => liều, dosage => liều lượng, dos-a-dos => Dos-à-dos, dos passos => Hai bước,