Vietnamese Meaning of dosology
định lượng
Other Vietnamese words related to định lượng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dosology
Definitions and Meaning of dosology in English
dosology (n.)
Posology.
FAQs About the word dosology
định lượng
Posology.
No synonyms found.
No antonyms found.
dosing => liều lượng, dosimetry => liều lượng học, dosimeter => Thiết bị đo liều bức xạ, do-si-do => Do-xi-đô, dosemeter => Thiết bị đo liều,