Vietnamese Meaning of domal
vòm
Other Vietnamese words related to vòm
Nearest Words of domal
Definitions and Meaning of domal in English
domal (a.)
Pertaining to a house.
FAQs About the word domal
vòm
Pertaining to a house.
đầu,đầu lâu,Đậu,khối,hộp sọ,vương miện,anh đào,mazzard,Nút,mì
nén,Hợp đồng,co lại,làm cô đặc,thắt lại
domain of a function => Tập xác định của một hàm số, domain name => Tên miền, domain => Tên miền, domage => thiệt hại, domableness => Tính dễ thuần,