Vietnamese Meaning of domed stadium
Sân vận động có mái vòm
Other Vietnamese words related to Sân vận động có mái vòm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of domed stadium
- domenikos theotocopoulos => Domenikos Theotokopoulos
- domesday => Sách phán quyết chung thẩm
- domesday book => Sách Domesday
- dome-shaped => Hình vòm
- domesman => thẩm phán
- domesmen => những người đàn ông bảo vệ mái vòm
- domestic => Trong nước
- domestic animal => động vật nuôi
- domestic ass => Con lừa
- domestic cat => mèo nhà
Definitions and Meaning of domed stadium in English
domed stadium (n)
a stadium that has a roof
FAQs About the word domed stadium
Sân vận động có mái vòm
a stadium that has a roof
No synonyms found.
No antonyms found.
domed => mái vòm, domebook => vòm, dome => vòm, dombeya => Dombeya, domatium => domatia,