Vietnamese Meaning of dolts

dolts

Other Vietnamese words related to dolts

Definitions and Meaning of dolts in English

dolts

a stupid person

FAQs About the word dolts

Definition not available

a stupid person

những con lừa,búp bê,Đầu cứng,Noddies,các loại hạt,Gà tây,đầu rỗng,óc chim,Đầu bong bóng,chú hề

thần đèn,thiên tài,não,Trí thức,trí thức,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,phù thủy,polymath,Con người Phục hưng

dolors => những cơn đau, dolorousness => đau thương, dolorously => đau đớn, dolly birds => những con chim búp bê, dolly bird => Búp bê,