Vietnamese Meaning of loggerheads

Mâu thuẫn

Other Vietnamese words related to Mâu thuẫn

Definitions and Meaning of loggerheads in English

Webster

loggerheads (n.)

The knapweed.

FAQs About the word loggerheads

Mâu thuẫn

The knapweed.

nhóc,những con lừa,búp bê,ngỗng,Đầu cứng,Noddies,các loại hạt,cổ phiếu,Gà tây,đầu rỗng

thần đèn,thiên tài,não,Trí thức,trí thức,nhà hiền triết,nhà tư tưởng,phù thủy,polymath,Con người Phục hưng

loggerheaded => ngoan cố, loggerhead turtle => Vích đồi mồi, loggerhead shrike => Chim chích chòe đầu đỏ, loggerhead => Rùa biển đầu to, logger => người đốn gỗ,