Vietnamese Meaning of do.
làm
Other Vietnamese words related to làm
Nearest Words of do.
Definitions and Meaning of do. in English
FAQs About the word do.
làm
đi,phục vụ,đủ,thích hợp,thích hợp,Thanh toán hóa đơn,phù hợp,phù hợp với hóa đơn,thoả mãn,bộ đồ vest
nhẹ,tiết kiệm
do work => làm việc, do well by => Tốt cho, do well => làm tốt, do up => sửa chữa, do the honors => Vinh danh,