Vietnamese Meaning of do it
Làm đi
Other Vietnamese words related to Làm đi
Nearest Words of do it
Definitions and Meaning of do it in English
do it (v)
have sexual intercourse with
FAQs About the word do it
Làm đi
have sexual intercourse with
ngủ,giống,bạn,đùa bỡn
No antonyms found.
do good => làm điều tốt, do by => thông qua, do away with => loại bỏ, do a job on => làm một công việc trên, do => làm,