Vietnamese Meaning of dispossessor
người tước quyền sở hữu
Other Vietnamese words related to người tước quyền sở hữu
Nearest Words of dispossessor
Definitions and Meaning of dispossessor in English
dispossessor (n.)
One who dispossesses.
FAQs About the word dispossessor
người tước quyền sở hữu
One who dispossesses.
tước đoạt,trục xuất,tước,tịch thu,lật đổ,Dải,phụ lục,thích hợp,tước đoạt,trưng dụng
No antonyms found.
dispossession => tước đoạt, dispossessing => tước quyền sở hữu, dispossessed => bị tước quyền sở hữu, dispossess => tước đoạt, dispositor => Tỉnh ngộ,