Vietnamese Meaning of desert iguana
Nhông sa mạc
Other Vietnamese words related to Nhông sa mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desert iguana
- desert holly => Holly sa mạc
- desert fox => cáo sa mạc
- desert four o'clock => Bông bốn giờ
- desert boot => Giày sa mạc
- desert => Sa mạc
- desensitizing => desensibilizing
- desensitize => giảm nhạy cảm
- desensitization technique => Kỹ thuật giảm nhạy cảm
- desensitization procedure => Quy trình làm mất nhạy cảm
- desensitization => giảm nhạy cảm
- desert lynx => linh miêu sa mạc
- desert mariposa tulip => Hoa tulip mariposa sa mạc
- desert olive => Cây ô liu sa mạc
- desert paintbrush => Cọ sa mạc
- desert pea => Đậu sa mạc
- desert plant => Cây sa mạc
- desert plume => Bụi sa mạc
- desert rat => chuột sa mạc
- desert rheumatism => Bệnh phong thấp sa mạc
- desert rose => Hoa hồng sa mạc
Definitions and Meaning of desert iguana in English
desert iguana (n)
small long-tailed lizard of arid areas of southwestern United States and northwestern Mexico
FAQs About the word desert iguana
Nhông sa mạc
small long-tailed lizard of arid areas of southwestern United States and northwestern Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
desert holly => Holly sa mạc, desert fox => cáo sa mạc, desert four o'clock => Bông bốn giờ, desert boot => Giày sa mạc, desert => Sa mạc,