Vietnamese Meaning of desert paintbrush
Cọ sa mạc
Other Vietnamese words related to Cọ sa mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desert paintbrush
- desert olive => Cây ô liu sa mạc
- desert mariposa tulip => Hoa tulip mariposa sa mạc
- desert lynx => linh miêu sa mạc
- desert iguana => Nhông sa mạc
- desert holly => Holly sa mạc
- desert fox => cáo sa mạc
- desert four o'clock => Bông bốn giờ
- desert boot => Giày sa mạc
- desert => Sa mạc
- desensitizing => desensibilizing
- desert pea => Đậu sa mạc
- desert plant => Cây sa mạc
- desert plume => Bụi sa mạc
- desert rat => chuột sa mạc
- desert rheumatism => Bệnh phong thấp sa mạc
- desert rose => Hoa hồng sa mạc
- desert sand verbena => Cỏ roi sa mạc
- desert selaginella => Sàn ổ sa mạc
- desert soil => Đất sa mạc
- desert sunflower => Hoa hướng dương sa mạc
Definitions and Meaning of desert paintbrush in English
desert paintbrush (n)
most common paintbrush of western United States dry lands; having erect stems ending in dense spikes of bright orange to red flowers
FAQs About the word desert paintbrush
Cọ sa mạc
most common paintbrush of western United States dry lands; having erect stems ending in dense spikes of bright orange to red flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
desert olive => Cây ô liu sa mạc, desert mariposa tulip => Hoa tulip mariposa sa mạc, desert lynx => linh miêu sa mạc, desert iguana => Nhông sa mạc, desert holly => Holly sa mạc,