Vietnamese Meaning of desert fox
cáo sa mạc
Other Vietnamese words related to cáo sa mạc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desert fox
- desert four o'clock => Bông bốn giờ
- desert boot => Giày sa mạc
- desert => Sa mạc
- desensitizing => desensibilizing
- desensitize => giảm nhạy cảm
- desensitization technique => Kỹ thuật giảm nhạy cảm
- desensitization procedure => Quy trình làm mất nhạy cảm
- desensitization => giảm nhạy cảm
- desensitising => giảm nhạy cảm
- desensitise => vô cảm
- desert holly => Holly sa mạc
- desert iguana => Nhông sa mạc
- desert lynx => linh miêu sa mạc
- desert mariposa tulip => Hoa tulip mariposa sa mạc
- desert olive => Cây ô liu sa mạc
- desert paintbrush => Cọ sa mạc
- desert pea => Đậu sa mạc
- desert plant => Cây sa mạc
- desert plume => Bụi sa mạc
- desert rat => chuột sa mạc
Definitions and Meaning of desert fox in English
desert fox (n)
German field marshal noted for brilliant generalship in North Africa during World War II (1891-1944)
FAQs About the word desert fox
cáo sa mạc
German field marshal noted for brilliant generalship in North Africa during World War II (1891-1944)
No synonyms found.
No antonyms found.
desert four o'clock => Bông bốn giờ, desert boot => Giày sa mạc, desert => Sa mạc, desensitizing => desensibilizing, desensitize => giảm nhạy cảm,