Vietnamese Meaning of desensitize
giảm nhạy cảm
Other Vietnamese words related to giảm nhạy cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desensitize
- desensitization technique => Kỹ thuật giảm nhạy cảm
- desensitization procedure => Quy trình làm mất nhạy cảm
- desensitization => giảm nhạy cảm
- desensitising => giảm nhạy cảm
- desensitise => vô cảm
- desensitisation technique => Kỹ thuật làm mất sự nhạy cảm
- desensitisation procedure => thủ thuật làm mất cảm giác
- desensitisation => giải mẫn cảm
- desegregation => Hủy bỏ phân biệt đối xử
- desegregate => Bãi bỏ sự phân biệt đối xử
- desensitizing => desensibilizing
- desert => Sa mạc
- desert boot => Giày sa mạc
- desert four o'clock => Bông bốn giờ
- desert fox => cáo sa mạc
- desert holly => Holly sa mạc
- desert iguana => Nhông sa mạc
- desert lynx => linh miêu sa mạc
- desert mariposa tulip => Hoa tulip mariposa sa mạc
- desert olive => Cây ô liu sa mạc
Definitions and Meaning of desensitize in English
desensitize (v)
cause not to be sensitive
make insensitive
FAQs About the word desensitize
giảm nhạy cảm
cause not to be sensitive, make insensitive
No synonyms found.
No antonyms found.
desensitization technique => Kỹ thuật giảm nhạy cảm, desensitization procedure => Quy trình làm mất nhạy cảm, desensitization => giảm nhạy cảm, desensitising => giảm nhạy cảm, desensitise => vô cảm,