Vietnamese Meaning of deflective
chuyển hướng
Other Vietnamese words related to chuyển hướng
Nearest Words of deflective
Definitions and Meaning of deflective in English
deflective (s)
capable of changing the direction (of a light or sound wave)
deflective (a.)
Causing deflection.
FAQs About the word deflective
chuyển hướng
capable of changing the direction (of a light or sound wave)Causing deflection.
chuyển hướng,chuyển hướng,xích đu,phiên,roi,tránh,sai lệch,di chuyển,thay đổi,rẽ
No antonyms found.
deflectionize => làm chệch hướng, deflectionization => Độ lệch, deflection => độ lệch, deflecting => làm chệch hướng, deflected => bị lệch,