Vietnamese Meaning of deflectable
có thể chệch hướng
Other Vietnamese words related to có thể chệch hướng
Nearest Words of deflectable
Definitions and Meaning of deflectable in English
deflectable (a.)
Capable of being deflected.
FAQs About the word deflectable
có thể chệch hướng
Capable of being deflected.
chuyển hướng,chuyển hướng,xích đu,phiên,roi,tránh,sai lệch,di chuyển,thay đổi,rẽ
No antonyms found.
deflect => lệch, deflator => yếu tố làm giảm phát, deflationary spiral => Vòng xoáy giảm phát, deflationary => Thu hẹp, deflation => giảm phát,