Vietnamese Meaning of defensibleness
khả năng phòng thủ
Other Vietnamese words related to khả năng phòng thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defensibleness
- defensible => có thể phòng thủ
- defensibility => khả năng phòng thủ
- defenser => hậu vệ
- defenselessness => không thể tự vệ
- defenselessly => không có khả năng tự vệ
- defenseless => không có khả năng tự vệ
- defense technical information center => Trung tâm Thông tin kỹ thuật quốc phòng
- defense team => Đội bào chữa
- defense system => Hệ thống phòng thủ
- defense secretary => bộ trưởng quốc phòng
Definitions and Meaning of defensibleness in English
defensibleness (n.)
Capability of being defended; defensibility.
FAQs About the word defensibleness
khả năng phòng thủ
Capability of being defended; defensibility.
No synonyms found.
No antonyms found.
defensible => có thể phòng thủ, defensibility => khả năng phòng thủ, defenser => hậu vệ, defenselessness => không thể tự vệ, defenselessly => không có khả năng tự vệ,