Vietnamese Meaning of defense secretary
bộ trưởng quốc phòng
Other Vietnamese words related to bộ trưởng quốc phòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defense secretary
- defense reutilization and marketing service => Dịch vụ tái chế và tiếp thị quốc phòng
- defense reaction => phản ứng phòng thủ
- defense program => Chương trình quốc phòng
- defense policy => Chính sách quốc phòng
- defense mechanism => cơ chế phòng vệ
- defense logistics agency => Cục Hậu cần Quốc phòng
- defense lawyers => Luật sư bào chữa
- defense lawyer => Luật sư bào chữa
- defense laboratory => Phòng thí nghiệm quốc phòng
- defense intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc phòng
- defense system => Hệ thống phòng thủ
- defense team => Đội bào chữa
- defense technical information center => Trung tâm Thông tin kỹ thuật quốc phòng
- defenseless => không có khả năng tự vệ
- defenselessly => không có khả năng tự vệ
- defenselessness => không thể tự vệ
- defenser => hậu vệ
- defensibility => khả năng phòng thủ
- defensible => có thể phòng thủ
- defensibleness => khả năng phòng thủ
Definitions and Meaning of defense secretary in English
defense secretary (n)
the person who holds the secretaryship of the Defense Department
the position of the head of the Department of Defense
FAQs About the word defense secretary
bộ trưởng quốc phòng
the person who holds the secretaryship of the Defense Department, the position of the head of the Department of Defense
No synonyms found.
No antonyms found.
defense reutilization and marketing service => Dịch vụ tái chế và tiếp thị quốc phòng, defense reaction => phản ứng phòng thủ, defense program => Chương trình quốc phòng, defense policy => Chính sách quốc phòng, defense mechanism => cơ chế phòng vệ,