FAQs About the word defense team

Đội bào chữa

the defendant and his legal advisors collectively

No synonyms found.

No antonyms found.

defense system => Hệ thống phòng thủ, defense secretary => bộ trưởng quốc phòng, defense reutilization and marketing service => Dịch vụ tái chế và tiếp thị quốc phòng, defense reaction => phản ứng phòng thủ, defense program => Chương trình quốc phòng,