Vietnamese Meaning of defensive structure
Cấu trúc phòng thủ
Other Vietnamese words related to Cấu trúc phòng thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defensive structure
- defensive measure => Biện pháp phòng thủ
- defensive attitude => Thái độ phòng thủ
- defensive => phòng thủ
- defensibleness => khả năng phòng thủ
- defensible => có thể phòng thủ
- defensibility => khả năng phòng thủ
- defenser => hậu vệ
- defenselessness => không thể tự vệ
- defenselessly => không có khả năng tự vệ
- defenseless => không có khả năng tự vệ
Definitions and Meaning of defensive structure in English
defensive structure (n)
a structure used to defend against attack
FAQs About the word defensive structure
Cấu trúc phòng thủ
a structure used to defend against attack
No synonyms found.
No antonyms found.
defensive measure => Biện pháp phòng thủ, defensive attitude => Thái độ phòng thủ, defensive => phòng thủ, defensibleness => khả năng phòng thủ, defensible => có thể phòng thủ,