Vietnamese Meaning of defending team
Đội phòng thủ
Other Vietnamese words related to Đội phòng thủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defending team
- defendress => luật sư bào chữa
- defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ
- defenestration => việc ném ra ngoài cửa sổ
- defensative => phòng ngự
- defense => phòng thủ
- defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến
- defense attorney => Luật sư bào chữa
- defense contractor => Nhà thầu quốc phòng
- defense department => Bộ Quốc phòng
- defense force => lực lượng phòng vệ
Definitions and Meaning of defending team in English
defending team (n)
(sports) the team that is trying to prevent the other team from scoring
FAQs About the word defending team
Đội phòng thủ
(sports) the team that is trying to prevent the other team from scoring
No synonyms found.
No antonyms found.
defending => bảo vệ, defender of the faith => người bảo vệ đức tin, defender => hậu vệ, defendee => bị đơn, defended => bào chữa,