Vietnamese Meaning of defendee
bị đơn
Other Vietnamese words related to bị đơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defendee
- defended => bào chữa
- defendant => bị cáo
- defendable => bảo vệ được
- defend => Bảo vệ
- defencelessness => Không có khả năng tự vệ
- defencelessly => không phòng thủ
- defenceless => không có khả năng tự vệ
- defence system => hệ thống phòng thủ
- defence reaction => phản ứng phòng vệ
- defence program => chương trình quốc phòng
- defender => hậu vệ
- defender of the faith => người bảo vệ đức tin
- defending => bảo vệ
- defending team => Đội phòng thủ
- defendress => luật sư bào chữa
- defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ
- defenestration => việc ném ra ngoài cửa sổ
- defensative => phòng ngự
- defense => phòng thủ
- defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến
Definitions and Meaning of defendee in English
defendee (n.)
One who is defended.
FAQs About the word defendee
bị đơn
One who is defended.
No synonyms found.
No antonyms found.
defended => bào chữa, defendant => bị cáo, defendable => bảo vệ được, defend => Bảo vệ, defencelessness => Không có khả năng tự vệ,