Vietnamese Meaning of defenestration
việc ném ra ngoài cửa sổ
Other Vietnamese words related to việc ném ra ngoài cửa sổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defenestration
- defensative => phòng ngự
- defense => phòng thủ
- defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến
- defense attorney => Luật sư bào chữa
- defense contractor => Nhà thầu quốc phòng
- defense department => Bộ Quốc phòng
- defense force => lực lượng phòng vệ
- defense information systems agency => Cơ quan hệ thống thông tin quốc phòng
- defense intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc phòng
- defense laboratory => Phòng thí nghiệm quốc phòng
Definitions and Meaning of defenestration in English
defenestration (n)
the act of throwing someone or something out of a window
FAQs About the word defenestration
việc ném ra ngoài cửa sổ
the act of throwing someone or something out of a window
No synonyms found.
No antonyms found.
defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ, defendress => luật sư bào chữa, defending team => Đội phòng thủ, defending => bảo vệ, defender of the faith => người bảo vệ đức tin,