FAQs About the word defense attorney

Luật sư bào chữa

the lawyer representing the defendant

No synonyms found.

No antonyms found.

defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến, defense => phòng thủ, defensative => phòng ngự, defenestration => việc ném ra ngoài cửa sổ, defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ,