Vietnamese Meaning of defense attorney
Luật sư bào chữa
Other Vietnamese words related to Luật sư bào chữa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of defense attorney
- defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến
- defense => phòng thủ
- defensative => phòng ngự
- defenestration => việc ném ra ngoài cửa sổ
- defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ
- defendress => luật sư bào chữa
- defending team => Đội phòng thủ
- defending => bảo vệ
- defender of the faith => người bảo vệ đức tin
- defender => hậu vệ
- defense contractor => Nhà thầu quốc phòng
- defense department => Bộ Quốc phòng
- defense force => lực lượng phòng vệ
- defense information systems agency => Cơ quan hệ thống thông tin quốc phòng
- defense intelligence agency => Cơ quan tình báo quốc phòng
- defense laboratory => Phòng thí nghiệm quốc phòng
- defense lawyer => Luật sư bào chữa
- defense lawyers => Luật sư bào chữa
- defense logistics agency => Cục Hậu cần Quốc phòng
- defense mechanism => cơ chế phòng vệ
Definitions and Meaning of defense attorney in English
defense attorney (n)
the lawyer representing the defendant
FAQs About the word defense attorney
Luật sư bào chữa
the lawyer representing the defendant
No synonyms found.
No antonyms found.
defense advanced research projects agency => Cơ quan các dự án nghiên cứu quốc phòng tiên tiến, defense => phòng thủ, defensative => phòng ngự, defenestration => việc ném ra ngoài cửa sổ, defenestrate => ném ra ngoài cửa sổ,