Vietnamese Meaning of date back
quay trở lại
Other Vietnamese words related to quay trở lại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of date back
- date => ngày
- data-storage medium => Phương tiện lưu trữ dữ liệu
- datary => dữ liệu
- dataria => dataria
- datable => Có thể hẹn hò
- data-based => dựa trên dữ liệu
- database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- database management => Quản lý cơ sở dữ liệu
- database => cơ sở dữ liệu
- data track => Đường dữ liệu
Definitions and Meaning of date back in English
date back (v)
belong to an earlier time
FAQs About the word date back
quay trở lại
belong to an earlier time
No synonyms found.
No antonyms found.
date => ngày, data-storage medium => Phương tiện lưu trữ dữ liệu, datary => dữ liệu, dataria => dataria, datable => Có thể hẹn hò,