FAQs About the word dateable

Hẹn hò được

that can be given a date

cuộc hẹn,Cuộc hẹn,giao ước,đính hôn,buổi họp,cuộc hẹn hò,sự sắp xếp,cuộc gọi,phỏng vấn,lời mời

No antonyms found.

date stamp => Con dấu ngày tháng, date plum => Táo tàu, date palm => Cây chà là, date of reference => ngày tham chiếu, date line => Đường đổi ngày,