Vietnamese Meaning of datemark
ngày tháng
Other Vietnamese words related to ngày tháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of datemark
Definitions and Meaning of datemark in English
datemark (v)
mark with a date and place
FAQs About the word datemark
ngày tháng
mark with a date and place
No synonyms found.
No antonyms found.
dateline => hạn sử dụng, dateless => không có ngày, dated => lỗi thời, dateable => Hẹn hò được, date stamp => Con dấu ngày tháng,