FAQs About the word database management

Quản lý cơ sở dữ liệu

creation and maintenance of a database

No synonyms found.

No antonyms found.

database => cơ sở dữ liệu, data track => Đường dữ liệu, data system => Hệ thống dữ liệu, data structure => Cấu trúc dữ liệu, data rate => tốc độ dữ liệu,