Vietnamese Meaning of dataria
dataria
Other Vietnamese words related to dataria
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dataria
- datable => Có thể hẹn hò
- data-based => dựa trên dữ liệu
- database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- database management => Quản lý cơ sở dữ liệu
- database => cơ sở dữ liệu
- data track => Đường dữ liệu
- data system => Hệ thống dữ liệu
- data structure => Cấu trúc dữ liệu
- data rate => tốc độ dữ liệu
- data processor => Bộ xử lý dữ liệu
Definitions and Meaning of dataria in English
dataria (n.)
Formerly, a part of the Roman chancery; now, a separate office from which are sent graces or favors, cognizable in foro externo, such as appointments to benefices. The name is derived from the word datum, given or dated (with the indications of the time and place of granting the gift or favor).
FAQs About the word dataria
dataria
Formerly, a part of the Roman chancery; now, a separate office from which are sent graces or favors, cognizable in foro externo, such as appointments to benefic
No synonyms found.
No antonyms found.
datable => Có thể hẹn hò, data-based => dựa trên dữ liệu, database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, database management => Quản lý cơ sở dữ liệu, database => cơ sở dữ liệu,