Vietnamese Meaning of datary
dữ liệu
Other Vietnamese words related to dữ liệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of datary
- dataria => dataria
- datable => Có thể hẹn hò
- data-based => dựa trên dữ liệu
- database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu
- database management => Quản lý cơ sở dữ liệu
- database => cơ sở dữ liệu
- data track => Đường dữ liệu
- data system => Hệ thống dữ liệu
- data structure => Cấu trúc dữ liệu
- data rate => tốc độ dữ liệu
Definitions and Meaning of datary in English
datary (n.)
An officer in the pope's court, having charge of the Dataria.
The office or employment of a datary.
FAQs About the word datary
dữ liệu
An officer in the pope's court, having charge of the Dataria., The office or employment of a datary.
No synonyms found.
No antonyms found.
dataria => dataria, datable => Có thể hẹn hò, data-based => dựa trên dữ liệu, database management system => Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu, database management => Quản lý cơ sở dữ liệu,