FAQs About the word data system

Hệ thống dữ liệu

system consisting of the network of all communication channels used within an organization

No synonyms found.

No antonyms found.

data structure => Cấu trúc dữ liệu, data rate => tốc độ dữ liệu, data processor => Bộ xử lý dữ liệu, data processing => Xử lý dữ liệu, data point => điểm dữ liệu,