Vietnamese Meaning of cracker-barrel
Thùng đựng bánh quy
Other Vietnamese words related to Thùng đựng bánh quy
Nearest Words of cracker-barrel
Definitions and Meaning of cracker-barrel in English
cracker-barrel (s)
characteristic of country life
FAQs About the word cracker-barrel
Thùng đựng bánh quy
characteristic of country life
khẩu ngữ,thân thiện,dân gian,tự làm,giản dị,quen thuộc,không chính thức,khiêm nhường,hội thoại,bên lò sưởi
bị tác động,tráng lệ,cao siêu,phô trương,khoa trương,tự phụ,hoa mỹ
cracker state => Tiểu bang bánh quy, cracker crumbs => Vụn bánh quy, cracker bonbon => Bánh pháo nổ, cracker => bánh quy, cracked-wheat bread => Bánh mì lúa mì nứt,