FAQs About the word cold sweat

Mồ hôi lạnh

the physical condition of concurrent perspiration and chill; associated with fear

bướm,động vật bò sát,gai ốc,dây thần kinh,Những meme thét chói tai,lo lắng,sợ,bồn chồn,cuồng loạn,sự lo lắng

Yên tĩnh,Sự bình tĩnh,bình tĩnh,sự yên bình,sự yên tĩnh,sự điềm tĩnh,sự điềm tĩnh,sự bình tĩnh

cold stuffed tomato => Cà chua nhồi lạnh, cold storage => kho lạnh, cold spell => Đợt rét đậm, cold sore => Mụn rộp, cold sober => Không say,