Vietnamese Meaning of coding
mã hóa
Other Vietnamese words related to mã hóa
Nearest Words of coding
Definitions and Meaning of coding in English
coding (n)
act of writing in code or cipher
FAQs About the word coding
mã hóa
act of writing in code or cipher
Mã hóa,mã hóa,mã hóa,mã hóa,pha trộn (lên),(pha trộn)
phá vỡ,nứt,giải mã,giải mã,giải mã,hiển thị,dịch,Giải mã,giải mã
codille => codile, codilla => Đuôi, codifying => biên soạn, codify => biên soạn thành luật, codifier => bộ mã hóa,