Vietnamese Meaning of codilla
Đuôi
Other Vietnamese words related to Đuôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of codilla
Definitions and Meaning of codilla in English
codilla (n.)
The coarse tow of flax and hemp.
FAQs About the word codilla
Đuôi
The coarse tow of flax and hemp.
No synonyms found.
No antonyms found.
codifying => biên soạn, codify => biên soạn thành luật, codifier => bộ mã hóa, codified => được mã hóa, codification => biên soạn thành luật,